Với ngân sách không nhiều, thật khó để chúng ta có thể tìm kiếm được những chiếc tai nghe kiểm âm chất lượng phù hợp cho Mixing. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp những tai nghe kiểm âm giá rẻ nhưng không kém phần chất lượng, phù hợp cho Mixing bạn nhé.
Tiêu chí lựa chọn
Như bạn đã thấy, bài viết này chúng ta đang tìm kiếm những chiếc tai nghe kiểm âm giá rẻ phù hợp cho Mixing, do đó, chúng ta sẽ đánh giá cao những tiêu chí như: giá rẻ, tai nghe open back (hoặc semi open), độ nhất quán tần số cao, các dải tần số mô phỏng chính xác, âm trường tốt … Và các tiêu chí này, để công bằng nhất, chúng ta sẽ dựa theo trang đánh giá RTINGS để lựa chọn bạn nhé.
Lý do chúng ta ưu tiên các tai nghe open back hoặc semi open cho Mixing là vì đây là những loại tai nghe có độ mở, rất phù hợp cho Mixing, có khả năng xử lý âm trường tốt hơn tai nghe Closed Back và quan trọng, nó có thể nghe để Mixing lâu hơn và không bị mỏi tai so với các tai kiểm Closed Back. Tương tự, với những thông số như độ nhất quán tần số, các dải tần số như Bass / Mid / Treble hay Imaing (âm trường) … đều là những chỉ số quan trọng, giúp chúng ta hiểu được tai nghe kiểm âm ấy có những ưu nhược điểm gì trong quá trình kiểm âm.
Samson SR850 | Semi Open ($26)
Giới thiệu về Samson SR850
Samson SR850 là tai nghe kiểm âm có thiết kế over – ear (chùm qua tai) với giá thành rẻ, hướng đến những người yêu thích âm thanh chất lượng. Thiết kế semi – open của Samson SR850 giúp tạo ra không gian âm thanh rộng và thoáng, trong khi đặc tính âm thanh sáng giúp làm nổi bật các chi tiết trong bản thu và giúp bạn dễ dàng nghe thấy những khuyết điểm nhỏ khi làm nhạc.
Tuy nhiên, âm thanh của Samson SR850 cũng có thể gây mỏi tai và một số người feedback rằng họ cảm thấy âm thanh có phần hơi chói và gắt. Đáng tiếc là tai nghe này không thoáng khí và cũng không quá thoải mái, cùng với kích thước chùm tai hơi nhỏ dễ khiến một số người cảm thấy khó chịu. Chất lượng hoàn thiện của tai nghe trung bình và dây cáp không tháo rời cũng có thể khiến cảm giác dây có thể bị hỏng nếu va chạm hay sử dụng nhiều.
Đánh giá tổng quan của RTINGS: 7.7
Samson SR850 là một lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm âm thanh trung tính. Tai nghe này mang lại âm thanh nhất quán và có không gian âm thanh rộng, thoáng đãng. Phản hồi của treble được nhấn mạnh khiến âm thanh trở nên sáng và giúp các nhạc cụ có độ chi tiết, sáng rõ và thoáng. Có nhiều bạn có thể sẽ thích chất âm này nếu đang tìm kiếm một tai nghe để thu âm, Mixing và muốn nghe được rõ các lỗi nhỏ khi làm nhạc. Tuy nhiên, một số người nghe lại cảm thấy âm thanh khá chói và gắt. Ngoài ra, âm thanh có phần mạnh và đầy hơn ở dải Mid và Bass trong khi phần Low Bass lại hơi yếu – thực ra điều này khá phổ biến với những tai nghe có thiết kế semi – open.
Ưu điểm:
-
Đáp ứng tần số rất nhất quán.
-
Âm trường (soundstage) rộng và tự nhiên.
Nhược điểm:
- Chất lượng hoàn thiện chỉ ở mức trung bình
Đánh giá chi tiết về thiết kế
Sự thoải mái khi đeo: 6.5
Trọng lượng: 0.52 lbs (~236g)
Lực kẹp: 1.1 lbs (~0.5kg)
Tai nghe có độ thoải mái ở mức chấp nhận được. Chúng nhẹ và không kẹp đầu quá chặt, nhưng phần ốp tai khá nhỏ, khiến cảm giác đeo giống tai nghe on-ear hơn là over-ear (ôm trọn tai). Tai bạn cũng có thể chạm trực tiếp vào màng loa bên trong, điều này đôi khi gây khó chịu. Những người có đầu nhỏ có thể thấy phần quai đeo hơi rộng. Thú vị là, một số người cảm thấy đeo ngược tai nghe lại… thoải mái hơn.
Độ thoáng khí: 5.4
Chênh lệch nhiệt độ trung bình: 8.3 °C
Tai nghe có độ thoáng khí kém. Chúng giữ nhiệt nhiều hơn đáng kể so với các mẫu tai nghe bán mở khác mà RTINGS đã thử nghiệm, như Superlux HD 668B hay Superlux HD 681. Nguyên nhân có thể do phần ốp tai nhỏ, khiến tai bạn tiếp xúc trực tiếp với lớp đệm, vốn được bọc vải thay vì da giả. Nếu sử dụng trong thời gian dài, tai nghe có thể khiến tai bạn bị nóng, vì vậy bạn nên nghỉ giải lao định kỳ trong quá trình làm nhạc.
Chất lượng hoàn thiện: 6.0
Tai nghe này có chất lượng hoàn thiện ở mức trung bình. Chúng được làm từ nhựa, cảm giác hơi rẻ tiền. Phần đệm ốp tai bằng vải và da giả rất dễ bung ra và có vẻ dễ bị rách. Dây cáp không tháo rời cũng có nguy cơ hỏng hóc sau một thời gian sử dụng liên tục.
Đánh giá chi tiết về chất lượng âm thanh
Đặc điểm âm thanh nói chung
-
Âm trầm (Bass): -2.69 dB
-
Âm cao (Treble): +2.41 dB
Samson SR850 có đặc trưng âm thanh sáng, với phản hồi dải cao được nhấn mạnh giúp giọng hát và nhạc cụ chính rõ ràng, chi tiết. Kiểu âm này phù hợp với những người làm việc trong phòng thu vì giúp bạn dễ dàng nghe thấy các khuyết điểm trong bản ghi. Tuy nhiên, không phải ai cũng thích vì một số âm có thể khá gắt hoặc chói, gây mệt mỏi khi nghe lâu. Dải Low- Bass cũng hơi yếu một chút, điều này là bình thường với tai nghe bán mở. Đáng tiếc là tai nghe không có các tính năng tùy chỉnh âm thanh như EQ hay các cài đặt sẵn.
Độ ổn định đáp ứng tần số: 7.8
-
Độ lệch chuẩn trung bình: 0.43 dB
Tai nghe có độ ổn định đáp ứng tần số rất tốt. Âm trầm có thể thay đổi một chút tùy vào cách tai nghe ôm sát, cách bịt kín và vị trí đeo trên đầu bạn. Những người có tóc dày hoặc đeo kính có thể cảm nhận âm trầm giảm đi đôi chút. Tuy nhiên, sự thay đổi này sẽ ít rõ rệt hơn so với nhiều tai nghe chụp tai khác như JBL E55BT Wireless hoặc Sony WH-XB900N Wireless, và tổng thể âm thanh vẫn khá nhất quán mỗi lần bạn sử dụng.
Độ chính xác của dải Bass: 7.7
-
Sai số chuẩn: 3.36 dB
-
Mở rộng tần số thấp: 33.15 Hz
-
Âm trầm thấp: -2.6 dB
-
Âm trầm trung: +3.6 dB
-
Âm trầm cao: +3.94 dB
Samson SR850 có độ chính xác âm trầm khá tốt. Dải Low Bass hơi bị giảm nhẹ, khiến bản phối thiếu một chút độ mạnh và độ rung, điều này là điều thường thấy ở tai nghe bán mở. Phần còn lại của dải âm trầm được nhấn mạnh nhưng vẫn cân bằng tốt, tạo cho bản phối thêm phần mạnh mẽ và bùng nổ. Tuy nhiên, một số người dùng có thể cảm thấy âm thanh hơi bị đục.
Độ chính xác của dải Mid: 8.5
Âm trường thụ động: 7.9
Mức độ méo tiếng: 8.0
Đánh giá chi tiết về khả năng cách âm
Tai nghe này chỉ cách ly rất ít tiếng ồn môi trường, điều này là bình thường với tai nghe mở và tai nghe bán mở. Chúng không thể chặn được tiếng nói chuyện xung quanh hay tiếng động ồn ào của xe buýt và động cơ máy bay. Mặc dù có thể giảm bớt tiếng ồn cao tần như tiếng rù của máy điều hòa không khí, nhưng hiệu suất ở dải này vẫn khá trung bình.
Superlux HD 681 | Semi Open ($26)
Superlux HD 681 là một cặp tai nghe kiểm âm giá rẻ, nhắm đến đối tượng audiophile nhập môn hoặc những người cần tai nghe để nghe nhạc với chất âm trung tính trong mức giá hợp lý. Với thiết kế semi-open-back, tai nghe này nổi bật nhờ khả năng tái tạo âm thanh tự nhiên và không gian âm thanh rộng, dù chất lượng xây dựng chỉ ở mức trung bình, phù hợp với mức giá.
Chất âm
Đặc điểm âm thanh tổng thể: 7.9/10

Superlux HD 681 được thiết kế để mang lại âm thanh trung tính, phù hợp cho việc nghe nhạc hoặc kiểm âm trong các môi trường không yêu cầu cách âm cao. Nhờ thiết kế semi-open-back, tai nghe tạo ra một trải nghiệm âm thanh tự nhiên, rộng rãi, nhưng không cách ly tốt với tiếng ồn bên ngoài và có hiện tượng rò rỉ âm thanh. Âm thanh của HD 681 được đánh giá là cân bằng, với điểm mạnh ở dải mid, dù dải bass và treble có một số hạn chế nhất định.
Độ nhất quán của đáp ứng tần số: 7.8/10

Theo RTINGS, Superlux HD 681 có đáp ứng tần số khá nhất quán, đặc biệt ở dải mid, khi so sánh với đường cong mục tiêu (target curve). Tuy nhiên, độ nhất quán giữa các cặp tai nghe có thể thay đổi, với sự khác biệt lên đến ±5dB ở dải sub-bass và hơn thế ở dải treble trên 10kHz. Điều này cho thấy chất lượng kiểm soát sản xuất của Superlux không đồng đều, có thể dẫn đến trải nghiệm âm thanh hơi khác nhau giữa các đơn vị sản phẩm.
Đánh giá dải Bass: 7.4/10

- Đặc điểm: Dải bass của HD 681 được mô tả là punchy, đủ sức làm nền cho các bản nhạc mà không lấn át các dải khác. Tuy nhiên, tai nghe thiếu đi độ sâu và lực (low-bass rumble) so với các tai nghe closed-back hoặc các mẫu đắt tiền hơn.
- So sánh: So với Superlux HD 681 EVO, HD 681 có bass nhẹ hơn một chút, trong khi EVO cung cấp bass mạnh mẽ hơn. Khi so với AKG K240 MKII, HD 681 có bass nổi bật hơn một chút, nhưng không đạt được độ chính xác và mở rộng như Philips SHP9500, vốn có dải bass cân bằng hơn nhưng thiếu lực ở sub-bass.
- Nhận xét: Bass của HD 681 phù hợp cho các thể loại nhạc cần độ chi tiết hơn là bass nặng, như acoustic hoặc classical. Tuy nhiên, những người yêu thích bass mạnh (bassheads) có thể cần dùng EQ để tăng cường.
Đánh giá dải Mid: 9.1/10

- Đặc điểm: Dải mid là điểm mạnh của HD 681, với độ tuân thủ tuyệt vời so với đường cong mục tiêu của RTINGS. Giọng hát và nhạc cụ chính được tái tạo rõ ràng, tự nhiên, và không bị lấn át bởi bass hay treble.
- So sánh: So với Samson SR850, HD 681 có dải mid cân bằng và chính xác hơn, trong khi SR850 có âm thanh sáng hơn, đôi khi làm nổi bật các chi tiết không mong muốn. Khi đặt cạnh AKG K712 PRO, HD 681 không đạt được độ mượt mà và chi tiết, nhưng vẫn rất ấn tượng trong tầm giá.
- Nhận xét: Dải mid của HD 681 lý tưởng cho các bản nhạc tập trung vào giọng hát hoặc nhạc cụ, như folk, jazz, hoặc vocal pop, mang lại cảm giác tự nhiên và chi tiết.
Đánh giá dải Treble: 6.9/10

- Đặc điểm: Dải treble của HD 681 có phần không nhất quán, với một số đỉnh (peak) ở tần số cao khiến âm thanh như cymbals hoặc hi-hats trở nên sắc và đôi khi chói (harsh). Tuy nhiên, phiên bản mới hơn với màu đỏ sẫm (maroon accents) đã cải thiện, làm giảm độ chói so với phiên bản đỏ sáng ban đầu.
- So sánh: So với Superlux HD 668B, HD 681 có treble chính xác hơn, trong khi HD 668B có xu hướng bass nặng hơn, làm lu mờ một chút ở dải treble. So với Philips SHP9500, treble của HD 681 kém mượt mà hơn và có thể gây mệt mỏi khi nghe lâu.
- Nhận xét: Treble của HD 681 phù hợp cho các thể loại cần sự chi tiết, nhưng có thể cần EQ để giảm độ sắc ở các tần số cao, đặc biệt với các bản nhạc rock hoặc metal.
Âm trường (Soundstage) và Imaging: 8.1/.10


- Âm trường: Nhờ thiết kế semi-open-back, HD 681 tạo ra một âm trường tự nhiên và rộng rãi, mang lại cảm giác không gian tốt hơn so với các tai nghe closed-back như Audio-Technica ATH-M20x. Tuy nhiên, âm trường không rộng bằng các tai nghe open-back như Philips SHP9500 hoặc Sennheiser HD 800 S, vốn có thiết kế mở hoàn toàn.
- Imaging: Khả năng định vị âm thanh (imaging) của HD 681 được đánh giá là tốt trong tầm giá, với khả năng tái tạo vị trí nhạc cụ và giọng hát tương đối chính xác, phù hợp cho các tác vụ kiểm âm cơ bản. Tuy nhiên, nó không thể sánh với các tai nghe cao cấp như AKG K712 PRO về độ chi tiết và phân tách.
- Nhận xét: Âm trường của HD 681 là một điểm mạnh, đặc biệt với các bản nhạc cổ điển hoặc jazz, nơi không gian âm thanh được đánh giá cao.
Độ méo tiếng (THD – Total Harmonic Distortion): 7.6/10

- Theo Sonarworks, hiệu suất độ méo tiếng của HD 681 rất ấn tượng trong tầm giá, thậm chí vượt qua một số tai nghe đắt tiền hơn, bao gồm cả AKG K240 Studio. Có một đỉnh méo ở khoảng 4kHz, nhưng không đáng kể trong các bài kiểm tra nghe thực tế. Độ méo ở dải bass thấp không phải là vấn đề, giúp tai nghe duy trì độ sạch của âm thanh.
- So sánh: So với Superlux HD 681 EVO, HD 681 có độ méo tương tự nhưng âm thanh cân bằng hơn. Philips SHP9500 có thể có độ méo thấp hơn ở dải treble, tạo cảm giác mượt mà hơn.
- Nhận xét: Độ méo tiếng của HD 681 đủ thấp để không ảnh hưởng đến trải nghiệm nghe, đặc biệt khi sử dụng với các nguồn âm chất lượng cao.
Thiết kế
Sự thoải mái: 7.5/10
- Đặc điểm: HD 681 được đánh giá là thoải mái cho các buổi nghe dài nhờ thiết kế circumaural (bao quanh tai) và trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, earpad làm từ da nhân tạo (pleather) chất lượng trung bình có thể gây nóng khi sử dụng lâu. Nhiều người dùng khuyên nên thay bằng earpad velour để tăng sự thoải mái.
- So sánh: So với Superlux HD 668B, HD 681 thoải mái hơn nhờ headband tự điều chỉnh và áp lực vừa phải. Tuy nhiên, AKG K712 PRO hoặc Philips SHP9500 vượt trội hơn về độ thoải mái nhờ vật liệu cao cấp hơn và thiết kế ít gây áp lực.
- Nhận xét: HD 681 đủ thoải mái cho sử dụng tại nhà, nhưng không lý tưởng cho các môi trường di động do kích thước lớn và earpad dễ gây nóng.
Chất lượng dựng: 5.5/10
- Đặc điểm: Chất lượng dựng của HD 681 phản ánh mức giá rẻ, với vật liệu chủ yếu là nhựa và da nhân tạo. Dù không dễ vỡ khi sử dụng bình thường, tai nghe không bền bỉ khi bị va đập mạnh hoặc sử dụng thô bạo. Cáp âm thanh không thể tháo rời là một nhược điểm, khiến việc sửa chữa hoặc thay thế khó khăn hơn.
- So sánh: So với Superlux HD 681 EVO, HD 681 có chất lượng dựng kém hơn một chút, vì EVO có cáp tháo rời và thiết kế cải tiến. Samson SR850 có chất lượng dựng tốt hơn, trong khi AKG K240 MKII sử dụng vật liệu bền hơn nhưng đắt hơn nhiều.
- Nhận xét: Chất lượng dựng của HD 681 chỉ ở mức chấp nhận được, phù hợp với mức giá, nhưng cần được sử dụng cẩn thận.
So sánh với các tai nghe kiểm âm khác
- Superlux HD 681 EVO: EVO có bass mạnh hơn và cáp tháo rời, nhưng HD 681 vượt trội về âm thanh trung tính và âm trường tự nhiên hơn.
- Superlux HD 668B: HD 668B có bass nặng hơn nhưng kém thoải mái hơn HD 681. Cả hai đều có chất lượng dựng tương tự, nhưng HD 681 có treble chính xác hơn.
- Samson SR850: HD 681 có âm thanh cân bằng hơn và thoải mái hơn, nhưng SR850 có chất lượng dựng tốt hơn và âm thanh sáng hơn.
- AKG K240 MKII: K240 MKII có chất lượng dựng và độ thoải mái vượt trội, nhưng HD 681 có âm thanh sáng hơn và giá rẻ hơn đáng kể.
- Philips SHP9500: SHP9500 có âm trường rộng hơn, chất lượng dựng tốt hơn, và treble mượt hơn, nhưng HD 681 vẫn là lựa chọn tốt trong phân khúc siêu rẻ.
- Audio-Technica ATH-M20x: ATH-M20x là tai nghe closed-back, cách âm tốt hơn nhưng âm trường hẹp hơn HD 681. HD 681 phù hợp hơn cho nghe nhạc trung tính.
Thông số kỹ thuật
- Loại tai nghe: Circumaural, semi-open-back
- Driver: 50mm neodymium
- Dải tần số: 10Hz – 30kHz
- Trở kháng: 32 ohms
- Độ nhạy: Không được nêu rõ, nhưng dễ kéo bởi các thiết bị thông thường (laptop, điện thoại)
- Cáp: Cáp cố định, dài khoảng 2.5m, đầu 3.5mm kèm adapter 6.3mm
- Trọng lượng: Nhẹ, khoảng 250g (ước tính, không có số liệu chính xác từ RTINGS)
- Phụ kiện: Túi đựng mềm, adapter 3.5mm sang 6.3mm
Khả năng kết nối với máy tính
- Kết nối: Superlux HD 681 sử dụng cáp 3.5mm, dễ dàng kết nối với máy tính, laptop, hoặc các thiết bị âm thanh thông qua jack 3.5mm hoặc 6.3mm (với adapter đi kèm). Với trở kháng 32 ohms, tai nghe không yêu cầu DAC/AMP riêng, có thể hoạt động tốt trực tiếp từ cổng âm thanh của máy tính hoặc điện thoại.
- Hạn chế: Do không có micro tích hợp, HD 681 không phù hợp cho gọi điện hoặc hội họp trực tuyến trừ khi sử dụng micro rời. Ngoài ra, thiết kế semi-open-back khiến tai nghe không phù hợp cho môi trường ồn ào hoặc cần sự riêng tư.
Các lưu ý
- Môi trường sử dụng: HD 681 không phù hợp cho việc di chuyển, tập thể thao, hoặc sử dụng trong văn phòng do thiết kế semi-open-back gây rò rỉ âm thanh và không chặn tiếng ồn bên ngoài. Đây là tai nghe lý tưởng cho sử dụng tại nhà hoặc trong phòng thu yên tĩnh.
- Bảo trì: Cáp không tháo rời là một điểm yếu, vì nếu cáp hỏng, việc sửa chữa sẽ phức tạp hơn. Người dùng nên cân nhắc thay earpad velour để tăng độ thoải mái và giảm nhiệt.
- Đối tượng sử dụng: Phù hợp với người mới bắt đầu tìm hiểu về tai nghe audiophile, hoặc những người cần tai nghe kiểm âm giá rẻ cho các tác vụ như nghe nhạc, mix nhạc cơ bản. Không phù hợp cho người cần bass mạnh hoặc cách âm tốt.
- EQ và Calibration: Để tối ưu hóa chất âm, đặc biệt là giảm độ chói ở treble, người dùng có thể sử dụng EQ hoặc phần mềm như SoundID Reference để hiệu chỉnh.
Tổng kết về Superlux HD 681
Superlux HD 681 là một cặp tai nghe kiểm âm giá rẻ ấn tượng, mang lại chất âm trung tính với dải mid nổi bật và âm trường tự nhiên nhờ thiết kế semi-open-back. Dù chất lượng dựng chỉ ở mức trung bình và treble có thể hơi chói, HD 681 vượt trội trong phân khúc dưới $50, cạnh tranh tốt với các đối thủ như Samson SR850 hay thậm chí AKG K240 MKII ở một số khía cạnh. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bước vào thế giới audiophile hoặc cần tai nghe kiểm âm với ngân sách hạn chế.
HiFiMan HE400se | Open Back ($120)
HiFiMan HE400se là tai nghe over-ear open-back sử dụng driver planar magnetic, được thiết kế dành cho audiophile muốn trải nghiệm âm thanh chất lượng cao với mức giá phải chăng, khoảng $100-$150 (tùy thị trường). Với âm trường rộng, âm thanh cân bằng và thiết kế thoải mái, HE400se là một trong những tai nghe planar magnetic giá rẻ nhất trên thị trường, cạnh tranh với các mẫu dynamic driver như Sennheiser HD 560S hoặc Philips SHP9500. Tuy nhiên, thiết kế open-back khiến tai nghe không cách âm, rò rỉ âm thanh nhiều, chỉ phù hợp cho môi trường yên tĩnh như tại nhà hoặc studio.
Chất Âm: 8.2/10
HiFiMan HE400se được đánh giá cao nhờ âm thanh cân bằng, chi tiết, với các đặc tính nổi bật của công nghệ planar magnetic như âm trường rộng và độ méo tiếng thấp. Dưới đây là phân tích chi tiết các khía cạnh của chất âm:
Đặc Điểm Âm Thanh

-
Âm thanh cân bằng, thiên hướng sáng nhẹ: HE400se có âm thanh trung tính với một chút nhấn mạnh ở treble, mang lại sự rõ ràng và chi tiết. Âm thanh phù hợp cho nhiều thể loại nhạc, từ jazz, cổ điển đến rock, nhưng có thể thiếu “punch” cho các thể loại bass-heavy như EDM hoặc hip-hop. Công nghệ planar magnetic với “Stealth Magnets” giúp giảm méo tiếng và tăng độ trong trẻo, nhưng âm thanh có thể hơi “thin” nếu không sử dụng ampli hoặc EQ.
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho kiểm âm, nghe nhạc audiophile, hoặc chơi game cần âm trường rộng. Tuy nhiên, bass nhẹ khiến nó không phù hợp cho người dùng yêu thích âm trầm mạnh mẽ.
Độ Nhất Quán của Đáp Ứng Tần Số (Frequency Response Consistency): 8.3/10

-
HE400se có độ nhất quán tần số tốt, với sự sai lệch tối thiểu giữa các lần đeo hoặc giữa các người dùng khác nhau. Điều này đảm bảo âm thanh ổn định bất kể vị trí đeo hoặc kích cỡ đầu. Tuy nhiên, bass và treble có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào seal (độ kín khi đeo), đặc biệt ở người đeo kính. So với Sennheiser HD 560S, HE400se có độ nhất quán tương đương, nhưng vượt trội hơn Philips SHP9500 nhờ công nghệ planar magnetic.
Đánh Giá Dải Bass: 7.7/10

-
Hiệu suất bass: Bass của HE400se chính xác, kiểm soát tốt, với mid-bass được nhấn nhẹ, tạo độ ấm (warmth) và “thump” nhẹ. Tuy nhiên, do thiết kế open-back, tai nghe thiếu sub-bass, dẫn đến việc thiếu “rumble” trong các bản nhạc EDM hoặc bass-heavy. Người dùng có thể sử dụng EQ để tăng bass (3-5 dB dưới 100Hz) nhằm cải thiện trải nghiệm.
-
So sánh: So với Philips Fidelio X2HR, HE400se có bass nhẹ hơn, kém mạnh mẽ nhưng chính xác hơn. So với Sennheiser HD 560S, bass của HE400se tương tự về độ chi tiết nhưng thiếu sub-bass hơn. So với AKG K371 (closed-back), HE400se thua kém về độ sâu và lực của bass.
Đánh Giá Dải Mid: 8.6/10

-
Hiệu suất mid: Dải mid của HE400se sạch, chi tiết, với vocal và nhạc cụ được tái hiện tự nhiên. Tuy nhiên, có một chút lõm (recession) ở high-mid (1.5-3kHz), khiến vocal, đặc biệt là giọng nữ, có cảm giác xa (distant) hơn, tạo không gian âm thanh rộng hơn nhưng giảm độ intimate. Đây là đặc trưng của nhiều tai nghe HiFiMan, giúp tăng âm trường nhưng có thể không phù hợp với người yêu thích vocal gần gũi.
-
So sánh: So với Sennheiser HD 560S, mid của HE400se kém phẳng hơn, với high-mid lõm hơn, nhưng vẫn chi tiết. So với Philips Fidelio X2HR, mid của HE400se tự nhiên hơn, ít ấm hơn. So với HiFiMan Sundara 2020, HE400se có mid tương tự nhưng kém chi tiết hơn trong các đoạn nhạc phức tạp.
Đánh Giá Dải Treble: 7.6/10

-
Hiệu suất treble: Treble của HE400se sắc nét, mở rộng, với một chút nhấn mạnh ở 4-6kHz, mang lại độ chi tiết cao nhưng có thể gây sibilance (âm chói) trên các bản thu chất lượng thấp. Trên 10kHz, treble duy trì tốt, không bị roll-off mạnh, giúp cymbals và harmonics rõ ràng. Tuy nhiên, treble có thể hơi “bright” với người nhạy cảm.
-
So sánh: So với Sennheiser HD 560S, treble của HE400se sáng hơn, nhưng HD 560S có treble đồng đều hơn. So với Beyerdynamic DT 990 PRO, HE400se ít khắc nghiệt hơn nhưng vẫn có đỉnh sibilance. So với HiFiMan Sundara 2020, HE400se có treble sáng hơn, kém mượt mà hơn.
Âm Trường (Soundstage) và Imaging: 9.0/10


-
Âm trường: Nhờ thiết kế open-back và công nghệ planar magnetic, HE400se tạo ra âm trường rộng, tự nhiên, mang lại cảm giác như nghe loa trong phòng. Âm trường này lý tưởng cho nhạc giao hưởng, jazz, hoặc chơi game FPS, nơi cần không gian âm thanh. Tuy nhiên, âm trường không rộng bằng HiFiMan Sundara 2020 hoặc Sennheiser HD 800 S.
-
Imaging: HE400se có khả năng định vị âm thanh (imaging) xuất sắc, với driver matching tốt, giúp xác định vị trí nhạc cụ hoặc hiệu ứng âm thanh chính xác. Đây là ưu điểm cho chơi game cạnh tranh, như nhận diện tiếng bước chân. So với Sennheiser HD 599, HE400se có imaging tốt hơn nhờ công nghệ planar magnetic. So với HiFiMan Ananda, HE400se kém hơn về độ rộng và độ sâu âm trường.
Độ Méo Tiếng (Harmonic Distortion): 8.1/10

-
Độ méo tiếng của HE400se rất thấp, nhờ công nghệ Stealth Magnets, với tổng méo hài (THD) dưới 0.1% ở mức 90 dB SPL, đảm bảo âm thanh sạch và trung thực. Hiệu suất này duy trì tốt ở âm lượng vừa phải, nhưng có thể tăng nhẹ ở âm lượng cao. So với Sennheiser HD 560S, HE400se có độ méo tiếng tương đương hoặc thấp hơn. So với Philips Fidelio X2HR, HE400se vượt trội hơn nhờ công nghệ planar magnetic.
Thiết Kế
Sự Thoải Mái: 8.0/10
-
Đặc điểm thoải mái: HE400se có trọng lượng trung bình (390g), với đệm tai hybrid (velour và faux leather) mềm mại, thoáng khí, phù hợp cho các buổi nghe dài. Headband mới (so với HE400i) phân bổ trọng lượng tốt, nhưng có thể gây hotspot trên đỉnh đầu sau 1-2 giờ, đặc biệt với người có tóc mỏng. Lực kẹp vừa phải, không quá chặt, nhưng tai nghe không ổn định khi di chuyển mạnh.
-
So sánh: So với Sennheiser HD 560S, HE400se nặng hơn nhưng đệm tai thoáng hơn, thoải mái tương đương. So với Philips Fidelio X2HR, HE400se kém thoải mái hơn do lực kẹp chặt hơn và trọng lượng lớn hơn. So với HiFiMan Sundara 2020, HE400se có thiết kế tương tự nhưng headband kém êm hơn.
Chất Lượng Dựng: 7.5/10
-
Chất lượng dựng: HE400se chủ yếu làm từ nhựa, với yoke nhôm và lưới kim loại ở earcup, mang lại cảm giác chắc chắn nhưng không cao cấp. Dây cáp tháo rời (dual 3.5mm TRS) là điểm cộng, nhưng cáp stock (phiên bản cao su mới) bị chỉ trích vì độ bền kém và microphonic (truyền tiếng ồn khi chạm). Yoke adjustment không mượt, có thể kêu khi điều chỉnh. So với HiFiMan HE400i, HE400se bền hơn nhưng vẫn có cảm giác “plasticky”.
-
So sánh: So với Sennheiser HD 560S, HE400se có chất lượng dựng tốt hơn nhờ yoke nhôm. So với Philips Fidelio X2HR, HE400se kém cao cấp hơn do thiếu khung kim loại. So với Beyerdynamic DT 990 PRO, HE400se kém bền hơn nhưng có dây tháo rời.
Thông Số Kỹ Thuật
-
Loại tai nghe: Over-ear, open-back
-
Driver: Planar magnetic, 80mm diaphragm, Stealth Magnets
-
Trở kháng: 25 ohm – dễ phối ghép với các thiết bị di động, laptop hoặc PC, nhưng âm thanh cải thiện đáng kể với ampli/DAC.
-
Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20kHz
-
Độ nhạy: 91 dB SPL/mW – yêu cầu nguồn phát tốt để đạt âm lượng tối ưu.
-
Dây cáp: Dây tháo rời, 1.5m với đầu 3.5mm, kèm adapter 6.3mm
-
Trọng lượng: 390g (không tính dây)
-
Kết nối: Có dây (wired-only), không có micro tích hợp
-
Màu sắc: Bạc/đen
Khả Năng Kết Nối Với Máy Tính
-
Tương thích: Với trở kháng thấp 25 ohm, HE400se dễ dàng được điều khiển bởi cổng tai nghe trên máy tính, laptop hoặc điện thoại. Tuy nhiên, để đạt hiệu suất tối ưu (đặc biệt là bass và âm trường), một DAC/amp như FiiO E10K hoặc Creative SoundBlasterX G6 được khuyến nghị. Kết nối analog đảm bảo độ trễ gần bằng 0, lý tưởng cho chơi game hoặc xem video.
-
Hạn chế: Không có micro tích hợp, khiến HE400se không phù hợp cho gọi điện hoặc chơi game cần giao tiếp, trừ khi sử dụng micro rời (như Boom Pro). Âm thanh rò rỉ từ thiết kế open-back có thể ảnh hưởng đến chất lượng thu âm của micro. Cáp stock dễ gây tiếng ồn microphonic, nên cân nhắc thay cáp aftermarket.
So Sánh Với Các Tai Nghe Kiểm Âm Khác
Dưới đây là so sánh HE400se với các tai nghe kiểm âm phổ biến trong cùng phân khúc hoặc cao hơn:
-
Sennheiser HD 560S:
-
Chất âm: HD 560S có âm thanh phẳng hơn, với treble đồng đều hơn, nhưng âm trường kém rộng hơn HE400se. HE400se có bass chi tiết hơn nhờ planar magnetic.
-
Thiết kế: HD 560S nhẹ hơn (240g), thoải mái hơn, nhưng HE400se có chất lượng dựng tốt hơn nhờ yoke nhôm.
-
Giá trị: HE400se rẻ hơn ($100-$150 so với $150-$200), là lựa chọn tốt cho người muốn thử planar magnetic.
-
-
Philips Fidelio X2HR:
-
Chất âm: X2HR có bass mạnh mẽ hơn, âm trường rộng tương đương, nhưng mid và treble kém chính xác hơn HE400se. HE400se phù hợp hơn cho kiểm âm.
-
Thiết kế: X2HR cao cấp hơn với khung kim loại, nhưng nặng hơn (380g). HE400se thoải mái hơn cho người nhạy cảm với trọng lượng.
-
Giá trị: HE400se thường rẻ hơn, mang lại giá trị tốt hơn cho audiophile ngân sách thấp.
-
-
Beyerdynamic DT 990 PRO:
-
Chất âm: DT 990 PRO có âm thanh sáng hơn, treble chi tiết hơn nhưng có thể gây mệt mỏi. HE400se trung tính hơn, với bass kiểm soát tốt hơn.
-
Thiết kế: DT 990 PRO bền hơn nhưng dây không tháo rời. HE400se nhẹ hơn và có dây tháo rời.
-
Giá trị: HE400se dễ phối ghép hơn (25 ohm so với 250 ohm), phù hợp cho người không có ampli.
-
-
HiFiMan Sundara 2020:
-
Chất âm: Sundara 2020 có âm thanh mượt mà hơn, với treble đồng đều hơn và bass chính xác hơn. HE400se có âm thanh sáng hơn, phù hợp với người thích treble nổi bật.
-
Thiết kế: Sundara 2020 có thiết kế tương tự nhưng bền hơn và thoải mái hơn. HE400se nhẹ hơn một chút.
-
Giá trị: HE400se rẻ hơn đáng kể ($100-$150 so với $300-$350), là lựa chọn tiết kiệm cho người mới bắt đầu.
-
-
Philips SHP9500:
-
Chất âm: SHP9500 có âm thanh ấm hơn, bass nhẹ hơn, nhưng kém chi tiết so với HE400se. HE400se có âm trường và imaging tốt hơn nhờ planar magnetic.
-
Thiết kế: SHP9500 nhẹ hơn (223g), thoải mái hơn, nhưng chất lượng dựng kém hơn HE400se.
-
Giá trị: SHP9500 rẻ hơn ($70-$100), nhưng HE400se mang lại trải nghiệm planar magnetic vượt trội.
-
Các Lưu Ý
-
Môi trường sử dụng: Do thiết kế open-back, HE400se không phù hợp cho môi trường ồn ào (văn phòng, công cộng) vì không cách âm và rò rỉ âm thanh nhiều. Nó được thiết kế cho nghe nhạc tại nhà hoặc trong studio yên tĩnh.
-
Không phù hợp cho thể thao: Tai nghe cồng kềnh, không ổn định khi di chuyển mạnh, không phù hợp cho chạy bộ hoặc tập gym.
-
Bảo trì: Đệm tai hybrid dễ bám bụi, cần vệ sinh thường xuyên. Cáp stock kém chất lượng, dễ microphonic, nên thay bằng cáp aftermarket (như cáp từ NewFantasia). Yoke adjustment cần cẩn thận để tránh hỏng.
-
Gaming: HE400se lý tưởng cho chơi game đơn, đặc biệt FPS, nhờ âm trường rộng và imaging tốt. Tuy nhiên, cần micro rời để giao tiếp, và âm thanh rò rỉ có thể ảnh hưởng đến thu âm.
-
Tùy chỉnh âm thanh: EQ được khuyến nghị để tăng sub-bass hoặc giảm đỉnh treble (4-6kHz) nhằm tối ưu trải nghiệm, đặc biệt với các thể loại bass-heavy.
-
Ampli/DAC: Mặc dù hoạt động tốt với PC/laptop, một ampli/DAC sẽ cải thiện đáng kể bass và âm trường. Các lựa chọn phổ biến bao gồm FiiO K5 Pro hoặc iFi Zen DAC.
-
Tính sẵn có: HE400se thường có giá tốt trên Amazon, HiFiMan store, hoặc Apos Audio, nhưng người dùng nên kiểm tra phiên bản cáp (cao su mới tốt hơn cáp bện cũ).
Tổng kết về HiFiMan HE400se
HiFiMan HE400se là một cặp tai nghe open-back planar magnetic ấn tượng trong phân khúc giá dưới $150, mang lại âm thanh cân bằng, âm trường rộng, và độ méo tiếng thấp. Với mid chi tiết, treble sáng, và bass chính xác (dù thiếu sub-bass), tai nghe này phù hợp cho kiểm âm, nghe nhạc audiophile, và chơi game FPS. Thiết kế thoải mái, dù không hoàn hảo, cùng trở kháng thấp (25 ohm) khiến nó dễ phối ghép với PC hoặc laptop. So với Sennheiser HD 560S, Philips Fidelio X2HR, hoặc Beyerdynamic DT 990 PRO, HE400se nổi bật ở giá trị, âm trường, và công nghệ planar magnetic, là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu với ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, cáp stock kém chất lượng và thiết kế open-back hạn chế sử dụng trong môi trường ồn ào, đòi hỏi người dùng cân nhắc môi trường sử dụng và phụ kiện bổ sung.
Philips SHP9500 | Open Back ($61)
Philips SHP9500 là tai nghe phòng thu giá rẻ tốt nhất mà Rtings từng thử nghiệm. Ở mức giá này, có rất ít lựa chọn tai nghe dạng open-back. Nhiều mẫu tai nghe trong phân khúc này có thiết kế mỏng manh bằng nhựa và không mang lại cảm giác bền chắc. Tuy nhiên, Philips SHP9500 lại có chất lượng hoàn thiện khá ổn và rất đáng cân nhắc nhờ vào chất âm cân bằng cùng không gian âm thanh sống động.
Chiếc tai nghe này phù hợp với hầu hết các thể loại nhạc, mặc dù người nghe EDM có thể thấy hơi thiếu sub Bass. Giống như Sennheiser HD 560S, dải mid của nó được cân chỉnh tốt, tái tạo giọng hát và nhạc cụ một cách chính xác và chi tiết. Tuy nhiên, SHP9500 có dải treble hơi được nâng cao, đôi khi có thể khiến âm thanh của cymbal nghe hơi chói tai.
Giống như hầu hết các tai nghe open-back khác, SHP9500 bị rò rỉ âm thanh khá nhiều, vì vậy nó phù hợp để mixing nhạc hơn là thu âm. Tuy nhiên, tai nghe này rất thoải mái khi đeo lâu, miễn là bạn không ở trong môi trường ồn ào — vì thiết kế mở cũng khiến nó không cách âm tốt với âm thanh xung quanh.
Đánh giá tổng quan: 7.9
Philips SHP9500 rất phù hợp để nghe âm thanh trung tính. Tai nghe này được tinh chỉnh để mang lại độ đầm vừa đủ cho tiếng Kick Drum, nhưng lại không thể tái tạo được sub bass đủ tốt. Tuy nhiên, Vocal và các nhạc cụ chính vẫn nghe rõ ràng và tự nhiên nhờ vào dải mid cân bằng. Phần lớn dải treble được tinh chỉnh để tái tạo các hài âm rõ ràng và sắc nét — điều này có thể gây cảm giác hơi chói tùy theo mức độ nhạy cảm của người nghe.
Thiết kế open-back giúp tạo nên một trải nghiệm âm thanh rộng mở và sống động. Bạn cũng không cần phải dùng thêm amp để tận dụng tối đa hiệu năng của tai nghe này. Tuy nhiên, vì là tai nghe mở, nên bạn sẽ bị giới hạn không gian sử dụng, do tai nghe không có khả năng cách âm.
Ưu điểm:
-
Thiết kế đeo thoải mái
-
Âm trường rộng mở, sống động
-
Tái tạo âm thanh ổn định, nhất quán
Nhược điểm:
-
Kích thước hơi cồng kềnh, đeo không quá chắc chắn
So sánh với các tai nghe cùng phân khúc
Philips SHP9500 là mẫu tai nghe open-back giá rẻ rất đáng chú ý. Nếu bạn muốn bắt đầu bước chân vào thế giới làm nhạc, thì đây là một lựa chọn khởi đầu tốt nhờ vào chất âm phẳng và trung tính.
Thiết kế open-back của tai nghe cho phép âm thanh thoát ra ngoài khỏi phần earcup và tương tác với môi trường xung quanh, từ đó tạo nên một âm trường tự nhiên, rộng rãi và sống động hơn. Tuy nhiên, tai nghe này thiếusub bass và dày, điều này là điểm yếu thường gặp ở các mẫu open-back — khi so sánh với tai nghe closed-back như Audio-Technica ATH-M50x.
Đánh giá chi tiết về kỹ thuật
Đánh giá chung về chất âm

-
Tần số chuẩn hóa: 850 Hz
-
Mức bass: -5.6 dB
-
Mức treble: +0.1 dB
Tai nghe này có dải mid rõ ràng và dải cao sáng, và giống như nhiều tai nghe open-back khác, chúng không có quá nhiều bass. Những thể loại như EDM và hip-hop sẽ thiếu độ sâu ở vùng sub-bass, dù Kick vẫn giữ được phần nào độ “punchy” và lực đánh.
Giọng hát và nhạc cụ chính nghe tự nhiên và rõ ràng, rất phù hợp với các thể loại như folk và jazz. Một chút giảm nhẹ ở vùng treble thấp giúp giọng hát ấm hơn, phần nào cân bằng lại việc thiếu bass. Tuy nhiên, một số đỉnh ở vùng low-treble và mid-treble khiến các âm sibilant như tiếng hi-hat có thể nghe hơi chói và sắc, tùy thuộc vào tần số cụ thể.
Độ ổn định đáp ứng tần số (Frequency Response Consistency): 7.9


Trung bình độ lệch chuẩn: 0.42 dB
Độ ổn định đáp ứng tần số của Philips SHP9500 rất tốt. Tai nghe này có thể gặp một chút biến đổi nhỏ ở dải treble do cách đeo và vị trí đặt tai nghe. Tuy nhiên, nếu bạn dành thời gian để đeo tai nghe sao cho vừa vặn, bạn sẽ nhận được âm thanh ổn định và nhất quán mỗi lần sử dụng.
Nhận xét chính xác về dải Bass: 6.1

-
Độ lệch RMS so với mục tiêu: 7.9 dB
-
Mở rộng tần số thấp: 51.54 Hz
-
Sub Bass: -11.25 dB
-
Âm mid bass: -2.44 dB
-
Âm high bass: +0.08 dB
Độ phù hợp của tai nghe với mục tiêu về âm bass ở mức chấp nhận được. Chúng thiếu nhiều sub bass, điều này là bình thường với tai nghe open-back, nên các bản mix nghe sẽ nhẹ về phần tiếng trống bùng nổ và tiếng rung. Tuy nhiên, phần bass cao lại khá phù hợp với đường cong chuẩn, giúp tăng thêm độ ấm và lực cho tiếng trống kick mà không làm lấn át giọng hát và các nhạc cụ khác.
Nhận xét chính xác về dải Mid: 9.6

-
Độ lệch RMS so với mục tiêu: 0.67 dB
-
Mid thấp: -0.35 dB
-
Mid trung: -0.4 dB
-
Mid cao: -0.09 dB
Tai nghe này có khả năng tái tạo dải mid rất xuất sắc, gần như đạt chuẩn hoàn hảo. Dải tần này rất đều, đảm bảo giọng hát và nhạc cụ nghe tự nhiên, rõ ràng trong các bản mix. Trong những bài như Pruitt Igoe của Philip Glass, phần dây đàn và piano xuất hiện giữa bài được thể hiện mượt mà và chính xác.
Nhận xét chính xác về dải Treble: 7.9

-
Độ lệch RMS so với mục tiêu: 2.58 dB
-
Treble thấp: -0.58 dB
-
Treble trung: +1.1 dB
-
Treble cao: -5.2 dB
Tai nghe over-ear này có khả năng tái tạo dải treble rất tốt. Có một vùng hơi giảm nhẹ kéo dài từ vùng high mid, giúp làm ấm giọng hát một chút. Vì tai nghe không có quá nhiều âm bass cạnh tranh nên vùng giảm nhẹ này không ảnh hưởng nhiều đến khả năng nghe rõ lời. Phần treble thấp đến treble trung được làm nổi bật quá mức, gây ra cảm giác hơi gắt và sắc cho các âm sibilant như chữ S và T. Ngoài một vài vùng nhỏ giảm nhẹ làm bớt độ chói, phần còn lại của dải treble khá sáng.
Nhận xét về âm trường: 8.6


-
Độ trễ nhóm có trọng số (Weighted Group Delay): 0.2
-
Chênh lệch pha có trọng số (Weighted Phase Mismatch): 6.67
-
Chênh lệch biên độ có trọng số (Weighted Amplitude Mismatch): 0.44
-
Chênh lệch tần số có trọng số (Weighted Frequency Mismatch): 1.85
Âm trường của tai nghe này rất xuất sắc. Dòng tai nghe audiophile của Philips thường có thiết kế công thái học tốt và kiểm soát chất lượng ổn định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chất lượng imaging có thể khác nhau giữa các sản phẩm khác nhau.
Ở mẫu chúng tôi thử nghiệm, driver bên trái và phải được căn chỉnh rất tốt về độ trễ nhóm, giúp tái hiện âm bass chặt chẽ và treble trong trẻo. Các driver cũng được căn chỉnh tốt về pha, biên độ và đáp tuyến tần số, đảm bảo các âm thanh như nhạc cụ được đặt chính xác trong không gian âm thanh stereo.
Dù có một đỉnh nhỏ trong đáp ứng pha ở vùng treble cao, nhưng điều này rất khó nhận biết khi nghe thực tế, đặc biệt vì thính giác của chúng ta thường giảm độ nhạy với dải tần này theo thời gian.
Hiệu suất âm trường thụ động: 7.9

-
Độ lệch chuẩn độ chính xác PRTF (PRTF Accuracy – Std. Dev.): 3.9 dB
-
Kích thước PRTF trung bình (PRTF Size – Avg.): 3.61 dB
-
Khoảng cách PRTF (PRTF Distance): 10.85 dB
-
Độ mở (Openness): 9.4
-
Độ kích thích không gian âm học (Acoustic Space Excitation): 9.2
Hiệu suất âm trường thụ động (Passive Soundstage) của Philips SHP9500 là rất tốt. Thiết kế open-back (mở lưng) của tai nghe giúp âm trường có cảm giác thoáng đãng, rộng rãi và mở. Âm thanh có cảm giác phát ra từ các loa đặt quanh phòng thay vì chỉ phát ra từ bên trong đầu bạn.
Đọ méo tiếng harmonic: 8.0

-
-
WHD ở 90 dB: 0.098
-
WHD ở 100 dB: 0.196
-
Hiệu suất méo tiếng harmonic của tai nghe là rất tốt. Ngay cả ở mức âm lượng cao, tai nghe này vẫn có thể tái tạo âm thanh một cách trong trẻo và sạch sẽ.
Đánh giá chi tiết về thiết kế và chất lượng hoàn thiện
Sự thoải mái: 8.5
-
Trọng lượng: 0.65 lbs (khoảng 295g)
-
Lực kẹp: 0.7 lbs (khoảng 317g)
Tai nghe over-ear này rất thoải mái khi đeo. Chúng có earcup lớn, dễ dàng ôm trọn tai của hầu hết mọi người, và cảm giác đeo không quá chặt hay nặng đầu. Vòng đệm đầu và đệm tai đều được lót tốt, giúp tai nghe phù hợp cho các phiên nghe kéo dài.
Tuy nhiên, lớp đệm được làm từ vải hơi thô, có thể gây kích ứng nhẹ cho da nếu dùng lâu hoặc da nhạy cảm.
Chất lượng hoàn thiện: 7.0
Thông số kỹ thuật và khả năng tương thích với các thiết bị
Tổng kết
Như vậy trong bài viết này, chúng ta đã cùng đánh giá chi tiết những tai nghe kiểm âm giá rẻ phù hợp cho Mixing. Rất hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Xin chào và hẹn gặp lại.