Tai nghe DT 990 PRO – Đánh giá chi tiết tai nghe kiểm âm quốc dân

Được viết bởi

Beyerdynamic DT 990 PRO là tai nghe open-back (mở lưng) được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng chuyên nghiệp như mixing, mastering và nghe nhạc audiophile. Với giá dưới 200 USD, đây là một trong những tai nghe kiểm âm nổi tiếng nhờ chất âm chi tiết, âm trường rộng và thiết kế bền bỉ. Tuy nhiên, thiết kế open-back khiến nó không phù hợp cho các môi trường ồn ào hoặc sử dụng di động.

Đánh giá chất âm: 7.9/10

Sound Profile Graph

Dựa trên bài đánh giá từ Rtings.com và các nguồn khác, chất âm của DT 990 PRO được đánh giá như sau:

Đặc điểm âm thanh tổng thể

  • Chất âm: DT 990 PRO có âm thanh sống động, thiên sáng (bright) với một chút nhấn mạnh ở dải bass và treble. Đây là tai nghe phù hợp cho các tác vụ cần độ chính xác cao như chỉnh sửa âm thanh hoặc nghe nhạc với yêu cầu chi tiết. Âm thanh có tính “thú vị” (exciting) nhờ sự nhấn mạnh ở dải bass, giúp tăng cường hiệu ứng âm thanh trong các trò chơi hoặc nhạc có tiết tấu nhanh, trong khi giọng ca và nhạc cụ được tái hiện rõ ràng và sắc nét.
  • Âm trường (Soundstage): Nhờ thiết kế open-back, DT 990 PRO mang lại âm trường rộng, thoáng đãng và có chiều sâu tốt. Âm thanh cảm giác “mở” và không gian ba chiều, giúp người nghe dễ dàng xác định vị trí các nhạc cụ trong bản mix, lý tưởng cho mixing và mastering. Tuy nhiên, âm trường không “out-of-head” như một số tai nghe cao cấp hơn, ví dụ như Sennheiser HD 800 S.
  • Imaging: Khả năng tái tạo vị trí âm thanh (imaging) của DT 990 PRO rất tốt, đặc biệt trong tầm giá. Người nghe có thể dễ dàng xác định vị trí các nguồn âm trong không gian, phù hợp cho các tác vụ yêu cầu phân tích âm thanh chi tiết như sản xuất âm nhạc hoặc chơi game.

Độ nhất quán của đáp ứng tần số (Frequency Response Consistency): 8.5/10

  • DT 990 PRO có độ nhất quán tần số tuyệt vời, nghĩa là chất âm không thay đổi đáng kể dù bạn có hình dạng khuôn mặt hay kích thước đầu khác nhau. Kết quả đo đạc từ Rtings.com cho thấy âm thanh tái hiện ổn định giữa các lần đeo lại, đảm bảo trải nghiệm âm thanh đồng nhất.

Dải Bass: 8.6/10

  • Đặc điểm: Dải bass của DT 990 PRO có một chút nhấn mạnh ở vùng mid-bass (khoảng 150 Hz), tạo cảm giác mạnh mẽ và có lực (punchy). Tuy nhiên, có hiện tượng roll-off (giảm dần) ở dải sub-bass (dưới 50 Hz), điều thường thấy ở tai nghe open-back. Bass không quá sâu hay mạnh mẽ như tai nghe closed-back, nhưng vẫn đủ chi tiết và chính xác cho các tác vụ kiểm âm.
  • So sánh: So với Beyerdynamic DT 770 PRO (closed-back), DT 990 PRO có bass nhẹ hơn và ít lực hơn do thiết kế open-back. Trong khi đó, Beyerdynamic DT 900 PRO X có bass ấm hơn và ít roll-off hơn nhờ driver STELLAR.45. Nếu cần bass mạnh hơn, Sennheiser HD 490 PRO là lựa chọn tốt hơn trong cùng phân khúc nhờ khả năng mở rộng bass tốt hơn.

Dải Mid: 9.5/10

  • Dải mid của DT 990 PRO được đánh giá là cân bằng, với giọng ca và nhạc cụ được tái hiện rõ ràng, không bị lấn át bởi bass hay treble. Tuy nhiên, một số nguồn như Headphones.com chỉ ra rằng có một chút dip (giảm) ở vùng lower-mid (khoảng 700 Hz), làm mất đi một phần độ đầy đặn của giọng ca và nhạc cụ. Dải upper-mid có chút nhấn mạnh (khoảng 3 kHz), giúp tăng độ chi tiết nhưng đôi khi tạo cảm giác hơi kim loại (metallic timbre).
  • So sánh: So với Philips SHP9500, DT 990 PRO có mid cân bằng hơn, trong khi SHP9500 có xu hướng thiên sáng hơn và thiếu bass. Beyerdynamic DT 900 PRO X có mid hơi veiled (mờ) hơn do dip ở low-mid và low-treble, khiến DT 990 PRO có lợi thế về độ rõ ràng.

Dải Treble: 9/10

  • Dải treble của DT 990 PRO sáng và chi tiết, với một chút boost ở vùng mid-treble (khoảng 4-7 kHz), giúp làm nổi bật các chi tiết âm thanh như tiếng hi-hat hoặc cymbal. Tuy nhiên, điều này có thể gây cảm giác hơi sắc (sharp) hoặc chói (sibilant) với một số người, đặc biệt khi nghe ở âm lượng lớn hoặc với các bản ghi có treble mạnh.
  • So sánh: So với Beyerdynamic DT 880 PRO, DT 990 PRO có treble cân bằng hơn nhưng vẫn sáng. DT 880 thiếu bass hơn, khiến treble cảm giác nổi bật hơn, có thể gây mệt mỏi hơn. Sennheiser HD 800 S có treble mượt mà hơn và ít sắc hơn, nhưng giá thành cao hơn đáng kể.

Độ méo tiếng (Harmonic Distortion): 9.2/10

  • DT 990 PRO có độ méo tiếng thấp, đảm bảo âm thanh sạch và chính xác. Kết quả từ Rtings.com (Test Bench 2.0) cho thấy tai nghe duy trì chất lượng âm thanh tốt ngay cả ở âm lượng cao, phù hợp cho các tác vụ kiểm âm chuyên nghiệp.

Đánh giá thiết kế

Sự thoải mái (Comfort)

  • Ưu điểm: DT 990 PRO có thiết kế circumaural (bao quanh tai) với earpad velour mềm mại, mang lại cảm giác thoải mái khi đeo trong thời gian dài. Đệm đầu (headband) cũng được bọc đệm, giúp phân tán áp lực tốt. Trọng lượng nhẹ (khoảng 250g không tính dây) giúp giảm mệt mỏi khi sử dụng lâu.
  • Nhược điểm: Tai nghe có lực clamp (ép vào đầu) khá chặt, đặc biệt với những người có đầu lớn, có thể gây khó chịu sau vài giờ sử dụng. Một số người dùng báo cáo rằng lực clamp giảm dần sau thời gian sử dụng lâu dài.
  • So sánh: So với Beyerdynamic DT 900 PRO X, DT 990 PRO có earpad mềm hơn nhưng lực clamp chặt hơn. Philips SHP9500 thoải mái hơn nhờ lực clamp nhẹ hơn, nhưng chất lượng build không bằng. Sennheiser HD 800 S có thiết kế thoải mái hơn với earpad lớn hơn và lực clamp nhẹ hơn, nhưng giá cao hơn nhiều.

Chất lượng dựng (Build Quality)

  • Ưu điểm: DT 990 PRO có chất lượng dựng chắc chắn với khung kim loại và earcup bằng nhựa chất lượng cao. Các thành phần như earpad và headband đều có thể thay thế, tăng độ bền và khả năng bảo trì. Thiết kế này đã được thử nghiệm qua nhiều thập kỷ và được đánh giá là bền bỉ, phù hợp cho môi trường phòng thu
  • Nhược điểm: Dây cáp xoắn (coiled cable) không thể tháo rời, khiến việc thay thế hoặc sửa chữa trở nên khó khăn hơn nếu dây bị hỏng. Ngoài ra, thiết kế open-back khiến tai nghe dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc bụi bẩn nếu không được bảo quản cẩn thận.
  • So sánh: So với Beyerdynamic DT 1990 PRO MKII, DT 990 PRO có chất lượng build kém cao cấp hơn (ít sử dụng kim loại hơn) và không đi kèm hộp cứng bảo vệ. Audio-Technica ATH-M50x có dây cáp tháo rời, là một lợi thế về tính linh hoạt.

So sánh với các tai nghe kiểm âm khác

  • Beyerdynamic DT 770 PRO: Là phiên bản closed-back của DT 990 PRO, DT 770 PRO có bass mạnh hơn và khả năng cách âm tốt hơn, phù hợp cho tracking hoặc sử dụng trong môi trường ồn ào. Tuy nhiên, âm trường của DT 770 PRO hẹp hơn và không thoáng đãng bằng DT 990 PRO.
  • Beyerdynamic DT 900 PRO X: DT 900 PRO X sử dụng driver STELLAR.45, mang lại âm lượng lớn hơn mà không méo tiếng, ngay cả khi không dùng ampli. Âm thanh của DT 900 PRO X ít sáng hơn, bass ấm hơn, nhưng mid và treble có một số dip làm giảm độ rõ ràng so với DT 990 PRO.
  • Sennheiser HD 490 PRO: Có bass tốt hơn và âm trường mở, nhưng không bền bỉ bằng DT 990 PRO. Phù hợp cho những ai cần bass mạnh hơn trong thiết kế open-back.
  • Philips SHP9500: Có âm thanh cân bằng nhưng thiếu bass so với DT 990 PRO. SHP9500 thoải mái hơn và ít sắc ở treble, nhưng chất lượng build không bằng.
  • Sennheiser HD 800 S: Là tai nghe cao cấp với âm trường rộng hơn, âm thanh tự nhiên hơn và treble mượt mà hơn. Tuy nhiên, giá thành cao hơn nhiều và yêu cầu ampli mạnh.

Thông số kỹ thuật

  • Loại tai nghe: Over-ear, open-back
  • Trở kháng (Impedance): 250 Ohm (có phiên bản 80 Ohm và 600 Ohm, nhưng phiên bản 250 Ohm phổ biến nhất)
  • Tần số đáp ứng: 5 Hz – 35 kHz
  • Trọng lượng: 250g (không tính dây)
  • Dây cáp: Coiled cable, dài 3m, không tháo rời
  • Kết nối: 1/8-inch (3.5mm) mini stereo jack với adapter 1/4-inch (6.35mm)
  • Màu sắc: Có hai biến thể màu: Black và Gray

Khả năng kết nối với máy tính

  • Yêu cầu ampli: Với trở kháng 250 Ohm và độ nhạy 99 dB, DT 990 PRO cần một ampli để đạt âm lượng tối ưu và chất âm tốt nhất, đặc biệt khi kết nối với máy tính hoặc laptop. Các ampli cấp thấp hoặc giao diện USB thông thường có thể đủ để sử dụng, nhưng nếu dùng trực tiếp với máy tính, âm lượng có thể không đủ lớn.
  • Phiên bản 80 Ohm: Phù hợp hơn cho các thiết bị có đầu ra âm thanh yếu như điện thoại hoặc máy tính mà không cần ampli. Tuy nhiên, phiên bản này ít phổ biến hơn.
  • Khả năng sử dụng: DT 990 PRO là tai nghe chỉ có dây, không hỗ trợ kết nối không dây. Điều này phù hợp cho môi trường phòng thu nhưng hạn chế tính linh hoạt khi di chuyển.

Các lưu ý quan trọng

  • Môi trường sử dụng: Do thiết kế open-back, DT 990 PRO không cách âm và rò rỉ âm thanh đáng kể, khiến nó không phù hợp cho các môi trường ồn ào như đi lại hoặc sử dụng nơi công cộng. Nó lý tưởng cho phòng thu hoặc không gian yên tĩnh.
  • Bảo quản: Thiết kế open-back dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và bụi, vì vậy cần bảo quản trong túi hoặc hộp khi không sử dụng.
  • Phụ kiện: Đi kèm túi vải nylon để bảo vệ, nhưng không có hộp cứng như các mẫu cao cấp hơn (VD: DT 1990 PRO MKII)
  • Không có mic: DT 990 PRO không có mic tích hợp, cần mic rời nếu dùng cho gaming hoặc streaming.
  • Thay thế linh kiện: Earpad và headband có thể thay thế, giúp tăng tuổi thọ tai nghe. Tuy nhiên, dây cáp cố định là một hạn chế lớn nếu bị hỏng.

Kết luận

Beyerdynamic DT 990 PRO là một lựa chọn xuất sắc trong tầm giá dưới 200 USD cho các nhu cầu kiểm âm chuyên nghiệp và nghe nhạc audiophile. Chất âm sáng, chi tiết với âm trường rộng và độ nhất quán tần số cao làm nó lý tưởng cho mixing, mastering và nghe nhạc ở môi trường yên tĩnh. Tuy nhiên, thiết kế open-back, lực clamp chặt và dây cáp không tháo rời là những hạn chế cần cân nhắc.

Ưu điểm:

  • Chất âm chi tiết, âm trường rộng, phù hợp cho kiểm âm và nghe nhạc.
  • Độ nhất quán tần số cao, độ méo tiếng thấp.
  • Thiết kế bền bỉ, linh kiện thay thế dễ dàng.
  • Giá thành hợp lý trong phân khúc.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp cho môi trường ồn ào do thiết kế open-back.
  • Lực clamp chặt, có thể gây khó chịu.
  • Dây cáp không tháo rời, hạn chế khả năng sửa chữa.
  • Yêu cầu ampli cho phiên bản 250 Ohm.

So sánh tổng quan: Nếu bạn cần tai nghe kiểm âm với âm trường mở và chi tiết trong tầm giá phải chăng, DT 990 PRO là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, nếu cần bass mạnh hơn, hãy cân nhắc Sennheiser HD 490 PRO; nếu cần tính linh hoạt hoặc thoải mái hơn, Philips SHP9500 là đối thủ đáng gờm; còn nếu muốn trải nghiệm cao cấp hơn, Beyerdynamic DT 900 PRO X hoặc Sennheiser HD 800 S sẽ là bước nâng cấp đáng giá (nhưng cần đầu tư nhiều hơn).

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan