Nếu bạn đang có ngân sách hạn hẹp hoặc cần mua nhiều tai nghe cùng lúc và muốn tìm một lựa chọn giá rẻ, thì Audio-Technica ATH-M20x là cái tên đáng cân nhắc. Mẫu tai nghe này không bền bằng Sony MDR-7506, nhưng lại cung cấp chất lượng âm thanh tốt với mức giá thấp hơn. Về ngoại hình, chúng khá giống với ATH-M50x, nhưng có thiết kế nhiều nhựa hơn, phần khung kim loại mỏng và dây cáp lộ ra ngoài.
Về âm thanh, ATH-M20x thiếu một chút âm trầm sâu (low-bass) so với các tai nghe closed-back khác, nhưng lại có dải trung (mid) phẳng và cân bằng, tái tạo giọng hát và nhạc cụ rõ ràng, chính xác. Tuy nhiên, âm cao (treble) bị giảm mạnh, khiến các âm như tiếng chũm chọe hoặc các âm “S” và “T” nghe đuối và thiếu sắc. Dù vậy, tai nghe này vẫn có độ nhất quán âm thanh tốt, nghĩa là khi đeo lại nhiều lần thì bạn vẫn nghe được âm thanh tương tự nhau. Ngoài ra, chúng cũng khá thoải mái để sử dụng trong thời gian dài trong phòng thu.
Nếu bạn đang tiết kiệm chi phí hoặc cần mua số lượng lớn để thu âm (tracking) trong phòng thu, thì ATH-M20x là một lựa chọn ổn trong tầm giá.
Nhận xét tổng quan: 7.5
Tai nghe Audio-Technica ATH-M20x là một mẫu tai nghe over-ear ở mức cơ bản, thuộc phân khúc thấp nhất trong dòng ATH-M, dưới ATH-M30x. Đây là lựa chọn closed-back có mức giá phải chăng, phù hợp để sử dụng trong những không gian yên tĩnh hoặc khi cần theo dõi và thu âm. Tuy nhiên, điểm hạn chế là khả năng cách âm không thực sự hiệu quả, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm nghe trong môi trường ồn ào hoặc khi di chuyển. Vì vậy, sản phẩm này sẽ phù hợp hơn khi sử dụng trong nhà hoặc trong phòng thu cá nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích dưới góc độ kỹ thuật về tai nghe ATH M20x với những bài test của trang Rtings uy tín.
Tai nghe Audio-Technica ATH-M20x có chất âm khá tốt đối với nhu cầu nghe trung tính. Âm thanh được tái hiện cân bằng, mang lại cảm giác ấm áp dễ chịu cùng với dải bass rõ ràng. Giọng hát và nhạc cụ cũng được thể hiện với độ dày và hiện diện tốt trong bản mix. Tuy nhiên, do dải treble có phần thiếu nhấn, nên một số chi tiết tinh tế trong hài âm của giọng hát có thể bị giảm độ sắc nét. Dù vậy, nếu bạn cần theo dõi một bản thu, ATH-M20x vẫn mang lại một cái nhìn khá chính xác về những gì bạn đang nghe.
Ưu điểm
-
Âm thanh cân bằng, dễ nghe.
-
Độ thoải mái ở mức khá.
-
Đáp tuyến tần số ổn định và nhất quán.
Nhược điểm
-
Khả năng cách âm kém.
So sánh với các tai nghe kiểm âm cùng phân khúc
Tai nghe Audio-Technica ATH-M20x là mẫu tai nghe có mức giá phải chăng, được thiết kế hướng đến nhu cầu nghe với chất âm trung tính. Sản phẩm này thuộc phân khúc thấp hơn ATH-M30x một bậc và thấp hơn ATH-M40x hai bậc. Mặc dù cả ba mẫu đều chia sẻ chất âm tương đồng, ATH-M20x có một số điểm đơn giản hơn như chất lượng hoàn thiện ở mức cơ bản, độ ổn định khi đeo chưa cao, không đi kèm hộp đựng hoặc túi bảo vệ, và sử dụng dây liền không thể tháo rời. Đây là lựa chọn tập trung vào những yếu tố cốt lõi cho việc nghe âm thanh trung tính, không đi kèm các tính năng nâng cao hay tiện ích bổ sung.
So sánh ATH-M20x và ATH-M50x
Audio-Technica ATH-M20x là phiên bản tiết kiệm hơn của dòng ATH-M50x. Vì vậy, so với M50x, mẫu tai nghe này có mức độ hoàn thiện và cảm giác đeo kém thoải mái hơn. Ngoài ra, ATH-M20x không được trang bị thiết kế dây tháo rời. Nếu bạn đang tìm kiếm một tai nghe có chất âm tương tự nhưng đi kèm chất lượng chế tạo cao hơn và bộ dây cáp linh hoạt hơn, ATH-M50x sẽ là lựa chọn phù hợp hơn với đa số người dùng.
So sánh ATH-M20x và ATH-M30x
Audio-Technica ATH-M30x là phiên bản nâng cấp so với mẫu ATH-M20x trong cùng dòng sản phẩm. Cả hai có thiết kế và chất lượng hoàn thiện tương đồng, đồng thời sở hữu chất âm gần giống nhau, với dải treble khá nhẹ – đặc biệt ở các âm sibilant như “S” và “T”. Tuy nhiên, ATH-M30x tái hiện dải bass chính xác hơn đôi chút so với ATH-M20x. Ngoài ra, ATH-M30x có tính di động cao hơn một chút và được trang bị túi đựng để bảo vệ khi mang theo, điều mà ATH-M20x không có.
So sánh ATH-M20x và Samson SR850
Samson SR850 có chất âm trung tính tốt hơn so với Audio-Technica ATH-M20x. Với thiết kế semi-open, SR850 mang lại không gian âm thanh thụ động rộng rãi hơn đáng kể. Bên cạnh đó, SR850 sở hữu chất âm sáng và chi tiết hơn, phù hợp với những người dùng ưu tiên độ rõ nét trong bản thu. Ngược lại, ATH-M20x sử dụng thiết kế closed-back nên hạn chế rò rỉ âm thanh ra ngoài tốt hơn và cũng cách âm môi trường xung quanh hiệu quả hơn.
So sánh ATH-M20x và Beats Solo Pro
Tai nghe Beats Solo Pro Wireless linh hoạt hơn nhiều so với Audio-Technica ATH-M20x. Beats có chất lượng hoàn thiện cao hơn, chất âm cân bằng hơn – điều mà một số người dùng có thể ưa chuộng – và khả năng cách âm vượt trội nhờ hệ thống chống ồn chủ động (ANC). Ngoài ra, thiết kế không dây, micro tích hợp và chip H1 giúp Solo Pro kết nối mượt mà với các thiết bị Apple. Tuy nhiên, ATH-M20x lại mang đến cảm giác đeo thoải mái hơn và thể hiện không gian âm thanh thụ động (soundstage) một cách tự nhiên, rộng mở hơn.
Đánh giá chi tiết chất âm tai nghe ATH-M20x
Đặc điểm âm thanh nói chung
-
Bass: giảm khoảng -2.02 dB
-
Treble: giảm khoảng -2.57 dB
Chất âm nghiêng về trung tính. Về cơ bản, dải bass được thể hiện với một chút nhấn nhẹ, tuy nhiên các nốt thấp nhất của bass bị cắt bớt, dẫn đến cảm giác thiếu chiều sâu, thiếu tiếng “bụp” và “rền” đặc trưng của bass. Ngoài ra, có một vùng hụt nhẹ ở vị trí high-bass nối với low-mid, dù mid-range vẫn khá ổn định và phù hợp với hầu hết các thể loại nhạc. Tuy nhiên, vùng hụt này rơi đúng vào dải tần mà nhiều nhạc cụ thường thể hiện. Dải treble thì không đều, có những chỗ lồi lõm, khiến cho giọng hát và nhạc cụ mất đi phần nào độ rõ ràng. Những chi tiết tinh tế như articulation bị che mờ, giảm sự sắc nét. Các âm sibilant như tiếng cymbal cũng bị làm dịu đi đáng kể.
Độ ổn định đáp tuyến tần số (Frequency Response Consistency): 7.7
Độ lệch trung bình: 0.45 dB
Cách đeo, vị trí tai nghe và độ kín khít là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn cảm nhận đáp tuyến tần số. ATH-M20x mang lại độ ổn định rất tốt và nhất quán về mặt âm thanh. Tuy nhiên, cần lưu ý đảm bảo tai nghe ôm kín vùng tai (over-ear seal) để mọi dải tần được thể hiện đồng đều và không bị thay đổi khi sử dụng nhiều lần.
Độ chính xác của dải Bass: 8.1
-
Sai số chuẩn: 2.53 dB
-
Mở rộng tần số thấp: 38.86 Hz
-
Low-Bass: giảm -4.14 dB
-
Mid-Bass: tăng 1.51 dB
-
High-Bass: gần như trung tính, tăng nhẹ 0.05 dB
Độ chính xác của bass khá tốt. Việc nhấn nhẹ ở mid-bass và high-bass giúp những dải tần này có thể nghe hơi “boomy” – tức là có cảm giác dày và vang. Tuy nhiên, low-bass bị cắt giảm so với đường cong mục tiêu, dẫn đến bass tuy nghe rõ và vang, nhưng thiếu phần “bụp” và lực mạnh ở những nốt thấp nhất. Ví dụ, những người yêu thích EDM hoặc hip-hop có thể cảm nhận rõ sự thiếu hụt về tiếng “thump” ở dải tần cực thấp này.
Độ chính xác của dải Mid: 9.1
-
Sai số chuẩn: 1.17 dB
-
Low-Mid: giảm -0.96 dB
-
Mid-Mid: tăng nhẹ 0.17 dB
-
High-Mid: tăng 1.16 dB
Nếu bạn đang tìm kiếm độ chính xác cao ở dải mid, ATH-M20x sẽ đáp ứng khá tốt. Tổng thể, tai nghe tái tạo chân thực các âm cơ bản như giọng nói, giọng hát và đàn guitar, mang lại cảm giác sống động và tự nhiên. Mặc dù có một vùng hụt nhẹ ở low-mid, điều này giúp giảm bớt sự “boomy” quá mức, tạo sự cân bằng tốt hơn trong phần mid của bản nhạc.
Độ chính xác của dải Treble: 5.6
-
Sai số chuẩn: 6.31 dB
-
Low-Treble: giảm -2.17 dB
-
Mid-Treble: giảm -4.28 dB
-
High-Treble: giảm sâu -8.17 dB
Tai nghe gặp khó khăn trong việc tái tạo dải treble với độ chính xác cao. Các tần số quan trọng trong dải treble bị làm giảm, dẫn đến âm treble ấm hơn nhưng kém rõ nét so với mục tiêu. Các hài âm trong giọng hát thiếu chi tiết và độ trong trẻo do vùng low-treble và mid-treble bị hụt. Đồng thời, sự nhấn mạnh không đều ở upper mid-treble tạo ra cảm giác dải cao có phần gắt nhẹ, ảnh hưởng đến độ sắc nét của các hài âm nhạc cụ cao tần và các âm sibilant như tiếng hi-hat.
Âm trường (Image): 8.7
-
Weighted Group Delay: 0.34
-
Weighted Phase Mismatch: 2.29
-
Weighted Amplitude Mismatch: 0.65
-
Weighted Frequency Mismatch: 1.63
Âm trường của tai nghe rất ấn tượng. Nhìn chung, các mẫu tai nghe Audio-Technica mà Rtings thử nghiệm đều cho kết quả imaging ổn định và nhất quán. Chất lượng kiểm soát sản xuất khá tốt, với hiệu suất tương tự giữa các driver, dù vẫn có sự khác biệt nhất định giữa từng chiếc. Mặc dù dải bass có độ trễ nhóm nhỏ, nhưng điều này không gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm nghe của bạn. Đặc biệt, driver động bên trái và phải của thiết bị này được cân chỉnh tốt về pha, biên độ và đáp tuyến tần số, giúp tái hiện chính xác các chi tiết âm thanh như tiếng bước chân hay các vật thể âm thanh khác trong không gian.
Âm trường thụ động (Passive Soundstage): 5.3

-
Độ chính xác PRTF (độ lệch chuẩn): 2.19 dB
-
Kích thước PRTF (trung bình): 2.98 dB
-
Khoảng cách PRTF: 9.53 dB
-
Độ mở (Openness): 5.0
-
Kích thích không gian âm học (Acoustic Space Excitation): 3.7
Như thường thấy với các tai nghe dạng closed-back, âm trường thụ động của ATH-M20x ở mức trung bình. Âm thanh có xu hướng nghe như phát ra từ trong đầu bạn, thay vì cảm giác lan tỏa ra không gian xung quanh. Điều này làm giảm phần nào trải nghiệm không gian âm nhạc rộng mở và thoáng đãng.
Đánh giá chi tiết về độ hoàn thiện và thiết kế
Độ thoải mái khi đeo: 7.0
Trọng lượng và độ thoải mái
-
Trọng lượng: 0.46 lbs (khoảng 210 gram)
-
Lực kẹp (Clamping Force): 0.99 lbs (khoảng 450 gram)
Tai nghe mang lại cảm giác khá thoải mái. Chúng không tạo áp lực quá lớn lên đầu, và phần chụp tai lớn phù hợp với hầu hết kích thước tai. Tuy nhiên, phần ear cup hơi nông về độ sâu. Ngoài ra, ear cup không có khả năng xoay linh hoạt như trên các mẫu cao cấp hơn như ATH-M40x hay ATH-M50x, khiến cảm giác đeo có phần cứng hơn và phần đệm cũng ít hơn, làm giảm đôi chút sự dễ chịu khi sử dụng lâu.
Chất lượng hoàn thiện: 6.5
Chất lượng hoàn thiện của ATH-M20x ở mức vừa đủ. Tai nghe có thể chịu được vài lần rơi mà không bị hư hỏng và cảm giác khá chắc chắn khi cầm nắm. Tuy nhiên, so với các mẫu cao cấp hơn như ATH-M40x và ATH-M50x, chất liệu và độ bền của ATH-M20x có phần kém hơn, mang lại cảm giác rẻ tiền hơn. Khung kim loại của tai nghe mỏng hơn và để lộ dây cáp âm thanh nối giữa hai ear cup. Khác với các phiên bản cao cấp có thiết kế tương tự, việc để lộ dây này khiến ATH-M20x dễ bị hỏng hóc do hao mòn, làm giảm độ bền theo thời gian.
Đánh giá về khả năng cách âm của tai nghe: 4.5

-
Giảm tiếng ồn tổng thể: -11.74 dB
-
Không có chức năng chống ồn chủ động (Noise Cancelling: No)
-
Cách âm dải Bass: 0.74 dB
-
Cách âm dải Mid: -9.9 dB
-
Cách âm dải Treble: -27.03 dB
Tai nghe có khả năng cách âm thụ động khá kém. Chúng không tích hợp công nghệ chống ồn chủ động, và phần cách âm thụ động từ ear cup chủ yếu chỉ giảm được các tiếng ồn cao tần như tiếng quạt kêu hoặc tiếng rít. Gần như không có cách âm hiệu quả ở dải bass, và khả năng giảm ồn chỉ bắt đầu phát huy từ dải mid trở lên. Ví dụ, tai nghe có thể che bớt tiếng quạt điện tốt hơn so với tiếng ồn từ động cơ xe buýt lớn và trầm hơn.
Khả năng tương thích với các thiết bị